Có 2 kết quả:
开台锣鼓 kāi tái luó gǔ ㄎㄞ ㄊㄞˊ ㄌㄨㄛˊ ㄍㄨˇ • 開臺鑼鼓 kāi tái luó gǔ ㄎㄞ ㄊㄞˊ ㄌㄨㄛˊ ㄍㄨˇ
kāi tái luó gǔ ㄎㄞ ㄊㄞˊ ㄌㄨㄛˊ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opening gong
(2) gong strokes announcing start of opera performance
(2) gong strokes announcing start of opera performance
Bình luận 0
kāi tái luó gǔ ㄎㄞ ㄊㄞˊ ㄌㄨㄛˊ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opening gong
(2) gong strokes announcing start of opera performance
(2) gong strokes announcing start of opera performance
Bình luận 0